Chỉ số IP là một trong những thông số rất quan trọng khi lựa chọn mua đèn LED đặc biệt là đèn LED chiếu sáng ngoài trời. Nó là chỉ số giúp bạn đánh giá mức độ bảo vệ của mỗi sản phẩm trước điều kiện ngoại cảnh thời tiết, cũng như vị trí lắp đặt đèn để sử dụng an toàn. Sử dụng đèn không đúng ở sai vị trí có thể gây nguy hiểm, gây chập cháy và hỏng hóc. Vậy chỉ số IP là gì?

Chỉ số IP là gì?

Chỉ số IP là một tiêu chuẩn bạn cần cực kỳ quan tâm khi lựa chọn đèn LED. Đèn không đạt chỉ số IP tiêu chuẩn sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động, tuổi thọ của thiết bị. Đôi lúc sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn của người sử dụng.

Khái niệm chỉ số IP? Tiêu chuẩn chống nước là gì?

  1. Chỉ số IP là viết tắt của (ingress protection) tạm dịch là bảo vệ chống xâm nhập. Đây là một thông số biểu thị cấp độ của lớp vỏ máy bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của bụi bẩn và nước.
  2. Các tiêu chuẩn về cấp bảo vệ IP được đưa ra bởi Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế IEC (International Electrotechnical Commission).
  3. Sự xâm nhập của nước, bụi bẩn vào trong các thiết bị điện thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động, tuổi thọ của thiết bị. Và đôi khi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của người sử dụng thiết bị.
  4. Cấp bảo vệ thường được ký hiệu bằng “IP” và theo sau với 2 con số. Hai con số chỉ mức độ bảo vệ của lớp vỏ chống lại tác động của bụi bẩn và nước ví dụ IP65.

Chỉ số IP.

Ý nghĩa của chữ số đầu tiên của chỉ số IP

Chữ số đầu tiên trong chỉ số IP ở đây chỉ mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các hạt hoặc các vật thể có đường kính nhất định.

Chữ số đầu tiên.

Ý nghĩa của chữ số thứ 2 của chỉ số IP

Chữ số thứ 2 chỉ mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nước vào thiết bị.

Chữ số thứ 2.

Chỉ số IP của đèn LED

Chỉ số IP của đèn LED là gì?

Chỉ số IP của đèn LED là các tiêu chuẩn chống nước chống bụi của mỗi chiếc đèn LED. Cấp bảo vệ IP rất quan trọng đối với đèn đặc biệt là các dòng đèn ngoài trời và đèn dưới nước.

Tiêu chuẩn chống nước IP sẽ giúp người sử dụng có thể đánh giá được mực độ an toàn của mỗi dòng đèn trước sự ảnh hưởng của thời tiết cũng như môi trường.

Bên cạnh đó với chỉ số IP mọi người sẽ biết sản phẩm đèn led đó nên lắp đặt ở vị trí nào. Như vậy sẽ tránh được rủi ro cũng như sự nguy hiểm khi lắp đèn sai vị trí.

Những tiêu chuẩn IP thường gặp

IP 20 là gì?

  1. Tiêu chuẩn IP20 được đánh giá là thiết bị có chỉ số IP thấp nhất hiện nay.
  2. Thiết bị có thể chống lại những sự xâm nhập của những vật thể rắn như bàn tay, ngón tay,… với đường kính lớn hơn 12mm, chiều dài 80mm.
  3. Thiết bị không có khả năng chống nước do chỉ số bảo vệ khỏi nước bằng 0.

Tiêu chuẩn IP21

Thiết bị đạt mức độ tiêu chuẩn IP21 có nghĩa là:

  1. Có khả năng chống lại vật thể rắn ở mức 2, bảo vệ khỏi các vật có kích thước >12,5mm (ví dụ: ngón tay hoặc các vật thể tương tự).
  2. Khả năng ngăn nước ở mức 1, bảo vệ khỏi loại nước nhỏ giọt theo phương thẳng đứng; tương đương hạt mưa rơi kích thước 1mm/phút.

Tiêu chuẩn IP40

  1. Các thiết bị đạt tiêu chuẩn IP40 được đánh giá chất lượng cao khi có khả năng bảo vệ bên trong trước sự xâm nhập của các vật thể nhỏ.
  2. Ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể rắn như đường dây, bụi,.. có kích thước đường kính lớn hơn 1mm.
  3. Thiết bị có tiêu chuẩn IP40 không bảo vệ trước sự xâm nhập của nước.
  4. Đa số các loại đèn LED nhà xưởng, đènLED âm trần đều đạt tiêu chuẩn chỉ số IP40.

IP 43 là gì?

  1. IP 43 là tiêu chuẩn chống bụi đạt mức 4; chống nước đạt mức
  2. Đây là chỉ số không phổ biến trong ứng dụng thực tiễn vào sản xuất đèn LED.

Chống nước IP54 là gì?

  1. Tiêu chuẩn IP54 để chỉ những thiết bị được bảo vệ an toàn trước những vật thể, vật dụng hoặc bụi bẩn mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động.
  2. Thiết bị có tiêu chuẩn IP54 được đánh giá chất lượng cao, độ bền tốt, chống nước, chống bụi hiệu quả.

Tiêu chuẩn IP55

  1. Chỉ số IP55 có ý nghĩa thiết bị đó có khả năng chống bụi hoàn toàn, ngăn chặn khỏi sự thâm nhập của các loại bụi, vật thể rắn có kích thước khác nhau.
  2. Đặc biệt, thiết bị đạt tiêu chuẩn IP55 chịu được vòi phun áp lực ở các hướng khác nhau để bảo vệ trước sự xâm nhập của nước.
  3. Đây được coi là những thiết bị chất lượng cao, sử dụng được ở mọi môi trường khác nhau.

IP65

  1. Tiêu chuẩn IP65 thể hiện thiết bị đó chống bụi hoàn toàn, chống lại mọi sự xâm nhập của các vật thể.
  2. Thiết bị được bảo vệ và chịu được áp lực khi nhúng xuống nước trong một thời gian ngắn.

IP65.

Tiêu chuẩn IP66

  1. Các thiết bị đạt tiêu chuẩn IP66 tức là chống bụi hoàn toàn.
  2. Thiết bị có khả năng chịu nước tốt, bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước dù bị ngâm trong nước từ 0.15m – 1m, chịu được trời mưa bão.
  3. Các loại đèn led âm nước, đèn LED hồ bơi đều có khả năng chịu nước tốt.

Tiêu chuẩn IP68

  1. Tiêu chuẩn IP68 được coi là tiêu chuẩn chống bụi, chống nước cao nhất cho các thiết bị cao cấp.
  2. Thiết bị có khả năng chống nước, chống bụi hoàn hảo để có thể sử dụng ở mọi môi trường khác nhau.
  3. Tiêu chuẩn IP cao nhất giúp chống nước và chống bụi hoàn hảo
  4. Ví dụ đèn LED đạt tiêu chuẩn IP68 được xem là đèn LED chất lượng cao. Người dùng có thể lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau, đặc biệt là các loại đèn LED ngoài trời.

IP68.

Chỉ số IP của một số sản phẩm đèn LED

Chỉ số IP của đèn pha LED

  1. Đèn pha LED có thể vừa chiếu sáng trong nhà vừa chiếu sáng ngoài trời. Vì vậy đèn pha LED trong nhà và đèn pha LED ngoài trời có chỉ số IP khác nhau. Đèn pha sử dụng trong nhà, chỉ số IP không cần quá cao khoảng IP65.
  2. Với đèn pha LED chiếu sáng ngoài trời. Nó phải chống chịu với nhiều yếu tố ngoại biên như gió, bụi, mưa, côn trùng… Vì vậy tiêu chuẩn IP cần đạt tiêu chuẩn chống nước ip66…

Chỉ số IP của đèn LED đường

  1. Nhắc đến đèn đường chúng ta đều hiểu là sẽ sử dụng chiếu sáng ngoài trời. Cũng như đèn pha LED chiếu sáng ngoài trời, đèn đường led phải đạt chỉ số IP tối thiểu là IP65.
  2. Hiện tại nhiều dòng đèn đường LEDcao cấp được sản xuất với tiêu chuẩn IP lên tới IP68.

Xem thêm: Các loại đèn led ở Halana

Ứng dụng của chỉ số IP

  1. Tiêu chuẩn IP của một thiết bị giúp chọn mua sản phẩm dễ dàng hơn, lựa chọn được sản phẩm chất lượng hơn.
  2. Chọn được thiết bị có mức độ bảo vệ phù hợp với nhu cầu sử dụng, tiết kiệm chi phí đầu tư.
  3. Các thiết bị điện tử thường có thông số IP: đèn năng lượng mặt trời, các loại smartphone, đồng hồ đeo tay,…
  4. Các loại đèn led khác nhau: đèn LED ngoài trời, đèn phòng tắm, đèn phòng xông hơ, đèn LED nhà xưởng,…
Share.
Leave A Reply

Exit mobile version