NICs – Newly Industrialized Countries, hay còn được gọi là “các nước công nghiệp hoá mới” là thuật ngữ được sử dụng phổ biến từ những năm 1970 để chỉ các quốc gia cơ bản hoàn thành quá trình công nghiệp hoá đạt được sự phát triển vượt trội về nền kinh tế. Nhóm nước này có tốc độ tăng trưởng cao hơn các nước đang phát triển nhưng vẫn chưa đạt được mức độ phát triển như các nước có nền kinh tế tiên tiến.
1. Lịch Sử Tóm Tắt Và Bối Cảnh Của NIC
Khái niệm NIC được công nhận, sử dụng rộng rãi vào những năm 1970. Các quốc gia Châu Á – còn được gọi là “Bốn con hổ Châu Á” – Singapore, Hong Kong, Hàn Quốc và Đài Loan cho thế giới thấy được sự vươn mình mạnh mẽ thống trị về sự thịnh vượng nền kinh tế và đổi mới công nghệ. Bốn quốc gia này cho thấy sự phát triển công nghiệp vượt bậc nhờ sự kết hợp của tổng thu nhập quốc dân trên đầu người cao, các chính sách kinh tế hướng tới việc xuất khẩu hợp lý và bắt buộc các quy trình chính trị phải minh bạch.
Không có sự đồng thuận hoàn toàn về quốc gia nào là NIC, nhưng hầu hết các nhà kinh tế học đồng ý rằng có chín quốc gia tại thời điểm này:
- Trung Quốc
- Ấn Độ
- Thái Lan
- Malaysia
- Philipines
- Nam Phi
- Brazil
- Mexico
Trung Quốc và Ấn Độ đại diện cho các trường hợp đặc biệt đáng chú ý. Cả hai quốc gia đều là những người khổng lồ về công nghiệp và sản lượng của họ vượt qua nhiều quốc gia công nghiệp phát triển, nhưng vì dân số đông nên thu nhập bình quân và sự phát triển xã hội nói chung vẫn ở mức thấp.
2. Đặc Điểm Của NIC
Mỗi quốc gia và nền kinh tế là duy nhất. Tất cả họ đều có những đặc điểm riêng biệt, tận hưởng những cơ hội khác nhau và đối mặt với những thách thức cụ thể. Tuy nhiên, các nền kinh tế mới công nghiệp hóa thường có những đặc điểm chung như:
Dân số đô thị tăng cao do một bộ phận lớn người dân đã dần rời bỏ nông thôn, chuyển lên thành phố tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Do đó, có một dân số đô thị lớn và người ta thường thấy các thành phố phát triển lên đến hơn 10 hoặc thậm chí 20 triệu người, như Thượng Hải và Mumbai.
Các quốc gia này giữ được tốc độ tăng trưởng kinh tế liên tục và đáng kể, thường với tốc độ nhanh. Thu nhập bình quân đầu người (thu nhập bình quân của dân cư) cũng đang tăng lên, mặc dù không nhất thiết phải ở mức tương đương với tổng thể nền kinh tế.
NIC thường nhận vốn đầu tư từ các nước phát triển. Nguồn vốn được thu hút bởi chi phí lao động thấp, đất đai, hoặc các yếu tố đầu vào khác của đất nước. Nó được đầu tư phần lớn vào việc thiết lập các cơ sở sản xuất để tăng năng suất một cách nhanh chóng và công nghiệp hóa.
NIC có xu hướng thành công thu hút tổng vốn và đầu tư lớn. Nó chủ yếu được tài trợ từ việc cho xuất khẩu máy móc, hàng tiêu dùng và tiết kiệm trong nước. NICs thường trải qua tốc độ tăng trưởng năng suất và công nghiệp hóa.
Chính phủ của các quốc gia công nghiệp mới có xu hướng kiểm soát quá trình công nghiệp hóa của họ và khuyến khích các ngành sản xuất xuất khẩu sản phẩm của họ. Lợi nhuận tạo ra thông qua xuất khẩu thường được tái đầu tư vào nền kinh tế trong nước.
Thực tiễn mang lại những lợi ích to lớn về kinh tế – xã hội, bao gồm tăng trưởng doanh nghiệp và tăng tiền lương, tiền công, nâng cao mức sống của người dân, cải thiện về sơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực khác. Việc tăng tiền lương và tiền công khuyến khích chi tiêu của người tiêu dùng và lực lượng lao động có thể hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương về hàng hoá và dịch vụ. Nó được gọi là hiệu ứng số nhân.